Trình tự, thủ tục hòa giải tranh chấp đất đai tại UBND cấp xã

Trình tự, thủ tục hòa giải tranh chấp đất đai tại UBND cấp xã

Trường hợp bắt buộc hòa giải tranh chấp đất đai và quy trình thực hiện theo quy định mới nhất 2024

Theo quy định tại Điều 202 Luật Đất đai 2013, Nhà nước khuyến khích các bên tranh chấp đất đai tự hòa giải hoặc giải quyết tranh chấp đất đai thông qua hòa giải tại cơ sở. Đây là nguyên tắc mà Nhà nước đưa ra nhằm thúc đẩy việc giải quyết tranh chấp đất đai một cách bình đẳng, tự nguyện mà không cần đưa vụ việc đến cơ quan có thẩm quyền. Tuy nhiên, nguyên tắc này không mang tính bắt buộc.

Tuy nhiên, theo Khoản 2 Điều 202 Luật Đất đai 2013Khoản 2 Điều 3 Nghị quyết 04/2017/NQ-HĐTP ngày 05 tháng 5 năm 2017 của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao, có một số trường hợp mà việc hòa giải tại cơ sở là bắt buộc trước khi đưa vụ việc ra giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền.

Các trường hợp bắt buộc hòa giải tranh chấp đất đai

  1. Tranh chấp về quyền sử dụng đất: Nếu các bên tranh chấp không thể tự hòa giải được, vụ việc cần phải gửi đơn đến Ủy ban nhân dân cấp xã nơi có đất tranh chấp để thực hiện hòa giải.
  2. Tranh chấp ai là người có quyền sử dụng đất: Trước khi khởi kiện, các bên phải thực hiện hòa giải tại Ủy ban nhân dân cấp xã. Nếu không hòa giải được, mới có thể chuyển vụ việc đến cơ quan có thẩm quyền.
  3. Tranh chấp về giao dịch quyền sử dụng đất, thừa kế quyền sử dụng đất, hay chia tài sản chung của vợ chồng liên quan đến quyền sử dụng đất: Những tranh chấp này không bắt buộc phải hòa giải tại Ủy ban nhân dân cấp xã trước khi khởi kiện.

Quy trình hòa giải tranh chấp đất đai tại Ủy ban nhân dân cấp xã

Điều 88 Nghị định 43/2014/NĐ-CP (được sửa đổi, bổ sung tại Nghị định 148/2020/NĐ-CP) quy định chi tiết về thủ tục hòa giải tranh chấp đất đai. Cụ thể, khi nhận được đơn yêu cầu giải quyết tranh chấp đất đai, Ủy ban nhân dân cấp xã phải thực hiện các bước sau:

1. Thẩm tra và xác minh tranh chấp

Ủy ban nhân dân cấp xã sẽ thẩm tra và xác minh nguyên nhân phát sinh tranh chấp, thu thập các giấy tờ và tài liệu có liên quan do các bên tranh chấp cung cấp, bao gồm:

  • Nguồn gốc đất,
  • Quá trình sử dụng đất,
  • Hiện trạng sử dụng đất.

2. Thành lập Hội đồng hòa giải

Ủy ban nhân dân cấp xã thành lập Hội đồng hòa giải tranh chấp đất đai để thực hiện quá trình hòa giải. Thành phần của Hội đồng bao gồm:

  • Chủ tịch hoặc Phó Chủ tịch Ủy ban nhân dân (Chủ tịch Hội đồng),
  • Đại diện Ủy ban Mặt trận Tổ quốc,
  • Tổ trưởng tổ dân phố (đối với khu vực đô thị) hoặc trưởng thôn, ấp (đối với khu vực nông thôn),
  • Người có uy tín trong dòng họ, nơi sinh sống, làm việc,
  • Cán bộ địa chính, cán bộ tư pháp của xã,
  • Các thành viên khác có liên quan tùy từng trường hợp (như đại diện Hội Nông dân, Hội Phụ nữ…).

3. Tổ chức cuộc họp hòa giải

Cuộc họp hòa giải sẽ được tổ chức với sự tham gia của các bên tranh chấp, thành viên Hội đồng hòa giải và những người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan. Việc hòa giải chỉ được thực hiện khi tất cả các bên tranh chấp đều có mặt. Nếu một trong các bên vắng mặt đến lần thứ hai, sẽ coi là hòa giải không thành.

4. Lập biên bản hòa giải

Kết quả hòa giải phải được lập thành biên bản, trong đó ghi rõ các nội dung sau:

  • Thời gian và địa điểm hòa giải,
  • Thành phần tham dự,
  • Tóm tắt nội dung tranh chấp và nguyên nhân phát sinh,
  • Ý kiến của Hội đồng hòa giải,
  • Các nội dung đã thỏa thuận, không thỏa thuận giữa các bên.

Biên bản hòa giải phải có chữ ký của Chủ tịch Hội đồng, các bên tranh chấp và thành viên tham gia hòa giải, đóng dấu của Ủy ban nhân dân cấp xã. Biên bản này sẽ được gửi cho các bên tranh chấp và lưu tại Ủy ban nhân dân cấp xã.

5. Xử lý kết quả hòa giải

  • Hòa giải thành: Nếu hòa giải thành và có thay đổi về ranh giới sử dụng đất hoặc chủ sử dụng đất, biên bản hòa giải thành sẽ được gửi đến cơ quan có thẩm quyền để giải quyết theo quy định tại Khoản 5 Điều 202 Luật Đất đai 2013.
  • Hòa giải không thành: Nếu hòa giải không thành hoặc có ý kiến thay đổi từ một trong các bên, biên bản hòa giải không thành sẽ được lập và gửi cho các bên tranh chấp. Các bên có thể gửi đơn khởi kiện đến cơ quan có thẩm quyền tiếp theo.

6. Thời gian xử lý hòa giải

Sau 10 ngày kể từ ngày lập biên bản hòa giải thành, nếu các bên tranh chấp có ý kiến khác với nội dung đã thống nhất trong biên bản, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã sẽ tổ chức lại cuộc họp Hội đồng hòa giải để xem xét các ý kiến bổ sung và lập biên bản hòa giải lại.

Kết luận

Theo quy định của pháp luật đất đai hiện hành, việc hòa giải tranh chấp đất đai là bước bắt buộc trong một số trường hợp cụ thể, nhất là với tranh chấp về quyền sử dụng đất. Thủ tục hòa giải tại Ủy ban nhân dân cấp xã là một phần quan trọng trong quá trình giải quyết tranh chấp đất đai, giúp các bên tìm được giải pháp hòa bình trước khi đưa vụ việc đến cơ quan có thẩm quyền giải quyết. Do đó, các bên tranh chấp cần nắm rõ quy trình hòa giải để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình và tránh được các rủi ro pháp lý trong tương lai.

Chi tiết xin liên hệ:

Công ty Luật Thái Dương FDI Hà Nội

Điện thoại: 0866 222 823

Email: luatthaiduonghanoi@gmail.com

Website: https://luatthaiduonghanoi.com

Fanpage: https://www.facebook.com/luatthaiduongfdihanoi

Địa chỉ: Tòa nhà Licogi 13, Số 164 Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, Hà Nội

0866222823